--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
răng nanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
răng nanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: răng nanh
+ noun
camine tooth, eye-tooth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răng nanh"
Những từ có chứa
"răng nanh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fangless
tusk
fang
fanged
stomach-tooth
eye-tooth
cuspid
elapid
fang-like
laniary
more...
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
răng nanh
:
camine tooth, eye-tooth
+
propagandist
:
nhân viên tuyên truyền
+
avert
:
quay đi, ngoảnh đito avert one's eyes from a terrible sight ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê ngườito avert one's thoughts nghĩ sang cái khác
+
bổ dụng
:
To appoint, to name
+
cháo ám
:
Fish gruel